Có 2 kết quả:
偏差距离 piān chā jù lí ㄆㄧㄢ ㄔㄚ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ • 偏差距離 piān chā jù lí ㄆㄧㄢ ㄔㄚ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
offset distance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
offset distance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0